image processing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Image processing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình sử dụng máy tính kỹ thuật số để xử lý hình ảnh.
Definition (English Meaning)
The use of a digital computer to process images.
Ví dụ Thực tế với 'Image processing'
-
"Image processing is used extensively in medical imaging to enhance the quality of scans."
"Xử lý hình ảnh được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh y tế để nâng cao chất lượng của các bản quét."
-
"The software performs image processing to remove artifacts from the X-ray images."
"Phần mềm thực hiện xử lý hình ảnh để loại bỏ các artefect khỏi ảnh chụp X-quang."
-
"Satellite image processing helps in monitoring deforestation patterns."
"Xử lý ảnh vệ tinh giúp theo dõi các mô hình phá rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Image processing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: image processing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Image processing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này bao gồm các kỹ thuật như tăng cường độ tương phản, loại bỏ nhiễu, phân tích hình ảnh và nhận dạng đối tượng trong hình ảnh. Nó khác với 'computer vision' ở chỗ 'image processing' tập trung vào việc cải thiện chất lượng hình ảnh hoặc trích xuất thông tin từ hình ảnh, trong khi 'computer vision' hướng đến việc cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' hình ảnh một cách tự động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh mà xử lý ảnh được áp dụng (ví dụ: 'image processing in medicine'). 'For' chỉ mục đích của việc xử lý ảnh (ví dụ: 'image processing for object detection'). 'With' chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng trong xử lý ảnh (ví dụ: 'image processing with deep learning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Image processing'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientists had already completed the image processing before presenting their findings.
|
Các nhà khoa học đã hoàn thành việc xử lý ảnh trước khi trình bày các phát hiện của họ. |
| Phủ định |
They had not started the image processing until the data was fully collected.
|
Họ đã không bắt đầu xử lý ảnh cho đến khi dữ liệu được thu thập đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Had the team finished the image processing by the deadline?
|
Nhóm đã hoàn thành việc xử lý ảnh trước thời hạn chưa? |