digital shaming
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital shaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm nhục công khai ai đó trên mạng thông qua việc sử dụng mạng xã hội, email hoặc các kênh kỹ thuật số khác.
Definition (English Meaning)
The act of publicly humiliating someone online through the use of social media, email, or other digital channels.
Ví dụ Thực tế với 'Digital shaming'
-
"Digital shaming can have devastating effects on a person's mental health and reputation."
"Việc làm nhục trên mạng có thể gây ra những ảnh hưởng tàn phá đến sức khỏe tinh thần và danh tiếng của một người."
-
"The company faced severe backlash after a customer shared a video of poor service, leading to widespread digital shaming."
"Công ty phải đối mặt với phản ứng dữ dội sau khi một khách hàng chia sẻ video về dịch vụ kém, dẫn đến việc làm nhục trên mạng lan rộng."
-
"The politician resigned after being subjected to digital shaming for past inappropriate comments."
"Chính trị gia đã từ chức sau khi bị làm nhục trên mạng vì những bình luận không phù hợp trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital shaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital shaming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital shaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Digital shaming là một hình thức bắt nạt trực tuyến, nhưng thường mang tính công khai và lan rộng hơn. Nó có thể bao gồm việc lan truyền thông tin cá nhân, ảnh hoặc video nhạy cảm để làm bẽ mặt hoặc trừng phạt người đó. Khác với 'cyberbullying' (bắt nạt trên mạng), 'digital shaming' thường liên quan đến một lỗi lầm hoặc hành vi sai trái (dù thực tế hay bị cáo buộc) mà người bị nhắm đến đã gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital shaming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.