dimwit
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dimwit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn.
Definition (English Meaning)
A stupid or foolish person.
Ví dụ Thực tế với 'Dimwit'
-
"He's such a dimwit, he can't even operate the coffee machine."
"Anh ta thật là ngốc nghếch, đến cả cái máy pha cà phê cũng không vận hành được."
-
"Don't be such a dimwit; think before you act."
"Đừng có ngốc nghếch như vậy; hãy suy nghĩ trước khi hành động."
-
"Only a dimwit would believe such a ridiculous story."
"Chỉ có kẻ ngốc mới tin vào một câu chuyện lố bịch như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dimwit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dimwit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dimwit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dimwit' mang tính xúc phạm nhẹ, thường được dùng để chỉ trích ai đó vì thiếu thông minh hoặc hành động ngốc nghếch. Nó ít nghiêm trọng hơn các từ như 'idiot' hoặc 'moron', nhưng vẫn nên được sử dụng cẩn thận, tránh gây tổn thương cho người khác. So với 'fool', 'dimwit' nhấn mạnh sự thiếu thông minh bẩm sinh hơn là hành động ngớ ngẩn nhất thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dimwit'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.