(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ response rate
B2

response rate

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ lệ hồi đáp tỷ lệ phản hồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Response rate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỷ lệ phản hồi, là số lượng người phản hồi một cuộc khảo sát hoặc chiến dịch, chia cho tổng số người được yêu cầu phản hồi.

Definition (English Meaning)

The number of people who respond to a survey or campaign divided by the number of people who were asked to respond.

Ví dụ Thực tế với 'Response rate'

  • "The response rate to our online survey was only 15%."

    "Tỷ lệ phản hồi cho cuộc khảo sát trực tuyến của chúng tôi chỉ là 15%."

  • "A low response rate can bias the results of a survey."

    "Tỷ lệ phản hồi thấp có thể làm sai lệch kết quả của một cuộc khảo sát."

  • "Increasing the response rate is a key goal for our marketing team."

    "Tăng tỷ lệ phản hồi là một mục tiêu quan trọng của đội marketing chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Response rate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: response rate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completion rate(tỷ lệ hoàn thành)
return rate(tỷ lệ trả về)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-response rate(tỷ lệ không phản hồi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu thị trường Thống kê Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Response rate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một cuộc khảo sát, chiến dịch marketing hoặc nỗ lực thu thập thông tin nào đó. Một tỷ lệ phản hồi cao thường cho thấy sự quan tâm hoặc mức độ tương tác cao của đối tượng mục tiêu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

"response rate of X%" chỉ tỷ lệ phản hồi là X%. "response rate to Y" ám chỉ tỷ lệ phản hồi đối với một cuộc khảo sát/chiến dịch cụ thể Y.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Response rate'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)