junk mail
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Junk mail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thư rác, thư quảng cáo không mong muốn, được gửi qua đường bưu điện hoặc điện tử (email).
Definition (English Meaning)
Unsolicited advertising or promotional material received through the postal system or electronically.
Ví dụ Thực tế với 'Junk mail'
-
"I always throw away the junk mail as soon as I get it."
"Tôi luôn vứt thư rác ngay khi nhận được."
-
"The amount of junk mail I receive each week is astounding."
"Lượng thư rác tôi nhận được mỗi tuần thật đáng kinh ngạc."
-
"Many people complain about the amount of junk mail they receive."
"Nhiều người phàn nàn về lượng thư rác mà họ nhận được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Junk mail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: junk mail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Junk mail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ những thư mà người nhận không yêu cầu hoặc không mong muốn nhận. Thường mang tính chất quảng cáo, khuyến mãi hoặc chào hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Junk mail'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.