disability rights
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disability rights'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quyền và quyền lợi của người khuyết tật được đối xử bình đẳng trong xã hội, không bị phân biệt đối xử và thành kiến.
Definition (English Meaning)
The rights and entitlements for people with disabilities to be treated as equals in society, free from discrimination and prejudice.
Ví dụ Thực tế với 'Disability rights'
-
"Disability rights activists are fighting for better access to public transportation."
"Các nhà hoạt động vì quyền của người khuyết tật đang đấu tranh để có khả năng tiếp cận giao thông công cộng tốt hơn."
-
"The Americans with Disabilities Act (ADA) is a landmark piece of legislation protecting disability rights in the US."
"Đạo luật Người Mỹ Khuyết tật (ADA) là một đạo luật mang tính bước ngoặt bảo vệ quyền của người khuyết tật ở Hoa Kỳ."
-
"Many organizations work to promote and protect disability rights around the world."
"Nhiều tổ chức hoạt động để thúc đẩy và bảo vệ quyền của người khuyết tật trên toàn thế giới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disability rights'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disability, rights
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disability rights'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự cần thiết phải đảm bảo người khuyết tật có cơ hội đầy đủ và bình đẳng trong mọi lĩnh vực của đời sống, bao gồm giáo dục, việc làm, tiếp cận dịch vụ và tham gia chính trị. 'Disability rights' tập trung vào việc loại bỏ các rào cản và tạo ra một xã hội hòa nhập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Rights to' ám chỉ các quyền cụ thể mà người khuyết tật được hưởng. 'Rights under' thường liên quan đến các quyền được bảo vệ theo luật pháp hoặc các quy định pháp lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disability rights'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.