disable
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho cái gì đó không thể hoạt động được; làm mất khả năng.
Definition (English Meaning)
To make something unable to function; to incapacitate.
Ví dụ Thực tế với 'Disable'
-
"Please disable the alarm before entering the building."
"Vui lòng tắt báo động trước khi vào tòa nhà."
-
"The software allows you to disable certain features."
"Phần mềm cho phép bạn tắt một số tính năng nhất định."
-
"A virus can disable the computer's operating system."
"Vi-rút có thể vô hiệu hóa hệ điều hành của máy tính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disable' thường được dùng để chỉ việc tắt một tính năng hoặc chức năng của một thiết bị hoặc hệ thống. Nó cũng có thể ám chỉ việc làm cho ai đó bị tàn tật hoặc mất khả năng thực hiện một hoạt động cụ thể. So sánh với 'deactivate', 'disable' thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc làm hỏng hoặc vô hiệu hóa vĩnh viễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disable from' thường được sử dụng để chỉ việc ai đó bị mất khả năng làm gì đó. Ví dụ: 'The accident disabled him from walking.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.