(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disable
B1

disable

động từ

Nghĩa tiếng Việt

vô hiệu hóa tắt làm mất khả năng gây tàn tật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó không thể hoạt động được; làm mất khả năng.

Definition (English Meaning)

To make something unable to function; to incapacitate.

Ví dụ Thực tế với 'Disable'

  • "Please disable the alarm before entering the building."

    "Vui lòng tắt báo động trước khi vào tòa nhà."

  • "The software allows you to disable certain features."

    "Phần mềm cho phép bạn tắt một số tính năng nhất định."

  • "A virus can disable the computer's operating system."

    "Vi-rút có thể vô hiệu hóa hệ điều hành của máy tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disable' thường được dùng để chỉ việc tắt một tính năng hoặc chức năng của một thiết bị hoặc hệ thống. Nó cũng có thể ám chỉ việc làm cho ai đó bị tàn tật hoặc mất khả năng thực hiện một hoạt động cụ thể. So sánh với 'deactivate', 'disable' thường mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc làm hỏng hoặc vô hiệu hóa vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Disable from' thường được sử dụng để chỉ việc ai đó bị mất khả năng làm gì đó. Ví dụ: 'The accident disabled him from walking.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)