able
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Able'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng, kỹ năng, phương tiện hoặc cơ hội để làm điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Having the power, skill, means, or opportunity to do something.
Ví dụ Thực tế với 'Able'
-
"She is able to speak three languages."
"Cô ấy có thể nói ba thứ tiếng."
-
"He was able to complete the marathon despite his injury."
"Anh ấy đã có thể hoàn thành cuộc chạy marathon mặc dù bị thương."
-
"Are you able to help me with this task?"
"Bạn có thể giúp tôi với công việc này không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Able'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: able
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Able'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'able' thường được theo sau bởi động từ nguyên thể có 'to'. Nó thể hiện khả năng về thể chất, tinh thần hoặc nguồn lực để thực hiện một hành động. So với 'capable', 'able' thường chỉ khả năng ở mức cơ bản hơn, trong khi 'capable' nhấn mạnh khả năng tiềm ẩn hoặc đã được chứng minh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'able' đi với 'to', nó chỉ khả năng làm một hành động cụ thể (able to do something). Khi 'able' đi với 'at' hoặc 'in', nó chỉ sự thành thạo trong một lĩnh vực (able at/in something), mặc dù cách dùng này ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Able'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he studied hard, he wasn't able to pass the exam.
|
Mặc dù anh ấy đã học hành chăm chỉ, anh ấy vẫn không thể vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
Even though she practiced every day, she wasn't able to play the piece perfectly.
|
Mặc dù cô ấy luyện tập mỗi ngày, cô ấy vẫn không thể chơi bản nhạc một cách hoàn hảo. |
| Nghi vấn |
Even if you try your best, will you be able to finish the project on time?
|
Ngay cả khi bạn cố gắng hết sức, bạn có thể hoàn thành dự án đúng thời hạn không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The student, who is able to solve complex equations, excels in mathematics.
|
Học sinh, người có khả năng giải các phương trình phức tạp, xuất sắc trong môn toán. |
| Phủ định |
The task, which he is not able to complete, requires specialized knowledge.
|
Nhiệm vụ, mà anh ấy không thể hoàn thành, đòi hỏi kiến thức chuyên môn. |
| Nghi vấn |
Is she the candidate who is able to lead the team effectively?
|
Cô ấy có phải là ứng cử viên có khả năng lãnh đạo đội một cách hiệu quả không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is able to speak French fluently.
|
Anh ấy có thể nói tiếng Pháp trôi chảy. |
| Phủ định |
They are not able to attend the meeting tomorrow.
|
Họ không thể tham dự cuộc họp vào ngày mai. |
| Nghi vấn |
Are you able to help me with this task?
|
Bạn có thể giúp tôi việc này không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being able to solve the problem.
|
Cô ấy đang có khả năng giải quyết vấn đề. |
| Phủ định |
He is not being able to finish the test in time.
|
Anh ấy không thể hoàn thành bài kiểm tra đúng thời gian. |
| Nghi vấn |
Are they being able to access the restricted area?
|
Họ có thể truy cập vào khu vực hạn chế không? |