(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disposing of
B2

disposing of

Verb (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

vứt bỏ loại bỏ xử lý thanh lý giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disposing of'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vứt bỏ, loại bỏ cái gì đó, đặc biệt là bằng cách ném đi.

Definition (English Meaning)

To get rid of something, especially by throwing it away.

Ví dụ Thực tế với 'Disposing of'

  • "The company is disposing of its old equipment."

    "Công ty đang thanh lý thiết bị cũ của mình."

  • "It's important to dispose of hazardous waste properly."

    "Điều quan trọng là phải xử lý chất thải nguy hại đúng cách."

  • "The manager disposed of the complaint quickly and efficiently."

    "Người quản lý đã giải quyết khiếu nại một cách nhanh chóng và hiệu quả."

  • "They are disposing of their assets before leaving the country."

    "Họ đang thanh lý tài sản trước khi rời khỏi đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disposing of'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

get rid of(vứt bỏ, loại bỏ)
discard(vứt bỏ, thải ra) eliminate(loại bỏ, tiêu diệt)
handle(giải quyết)
settle(giàn xếp, giải quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Disposing of'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'disposing of' thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ những thứ không còn cần thiết, có thể là rác thải, đồ vật cũ, hoặc thậm chí là tài sản. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đơn giản như 'throw away' hoặc 'get rid of'. Cần phân biệt với 'dispose to/towards', có nghĩa là khiến ai đó có khuynh hướng hoặc sẵn lòng làm gì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' đi sau động từ 'dispose' để chỉ đối tượng bị loại bỏ. Ví dụ: 'disposing of waste', 'disposing of old furniture'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disposing of'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)