discovered
Động từ (quá khứ/phân từ hai)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discovered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ và phân từ hai của 'discover': tìm thấy (điều gì đó hoặc ai đó) một cách bất ngờ hoặc trong khi tìm kiếm thứ gì đó khác.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'discover': to find (something or someone) unexpectedly or while looking for something else.
Ví dụ Thực tế với 'Discovered'
-
"Scientists discovered a new species of beetle in the Amazon rainforest."
"Các nhà khoa học đã khám phá ra một loài bọ cánh cứng mới trong rừng mưa Amazon."
-
"They discovered that the Earth is round."
"Họ đã khám phá ra rằng Trái Đất hình tròn."
-
"Marie Curie discovered radium."
"Marie Curie đã khám phá ra radium."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discovered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discover (quá khứ/phân từ hai)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discovered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discovered' thường được dùng để chỉ việc tìm ra một cái gì đó mới, một sự thật, hoặc một địa điểm mà trước đây chưa ai biết đến hoặc chưa được công nhận. Nó khác với 'invent' (phát minh), vì 'discover' chỉ việc tìm ra cái đã tồn tại, còn 'invent' là tạo ra cái mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discovered about' thường theo sau là thông tin chi tiết về khám phá. 'Discovered that' thường giới thiệu một mệnh đề về những gì đã được tìm thấy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discovered'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.