disease-causing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease-causing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng gây ra bệnh.
Definition (English Meaning)
Capable of causing disease.
Ví dụ Thực tế với 'Disease-causing'
-
"These bacteria are disease-causing agents."
"Những vi khuẩn này là tác nhân gây bệnh."
-
"The research focused on identifying disease-causing mutations in the gene."
"Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các đột biến gây bệnh trong gen."
-
"Scientists are working to develop vaccines against disease-causing viruses."
"Các nhà khoa học đang nỗ lực phát triển vắc-xin chống lại các virus gây bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease-causing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: disease-causing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease-causing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các tác nhân như vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các yếu tố môi trường có thể dẫn đến bệnh tật. Nhấn mạnh vào khả năng gây bệnh chứ không phải chỉ đơn giản là liên quan đến bệnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease-causing'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Bacteria are disease-causing agents.
|
Vi khuẩn là những tác nhân gây bệnh. |
| Phủ định |
Never have scientists been so concerned about these disease-causing viruses.
|
Chưa bao giờ các nhà khoa học lại lo lắng về những loại virus gây bệnh này đến vậy. |
| Nghi vấn |
Should any disease-causing organisms be found, immediate action will be taken.
|
Nếu bất kỳ sinh vật gây bệnh nào được tìm thấy, hành động ngay lập tức sẽ được thực hiện. |