disease development
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease development'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình một bệnh tiến triển hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
The process by which a disease progresses or advances.
Ví dụ Thực tế với 'Disease development'
-
"Understanding the disease development is crucial for effective treatment strategies."
"Hiểu rõ sự phát triển của bệnh là rất quan trọng đối với các chiến lược điều trị hiệu quả."
-
"Research on disease development has led to new therapeutic targets."
"Nghiên cứu về sự phát triển của bệnh đã dẫn đến các mục tiêu điều trị mới."
-
"The scientists are studying the disease development in animal models."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu sự phát triển của bệnh ở mô hình động vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease development'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease, development
- Verb: develop
- Adjective: diseased, developmental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease development'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu y học, dịch tễ học và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe để mô tả các giai đoạn và cơ chế mà một bệnh phát triển. Nó bao gồm tất cả các thay đổi về sinh lý, sinh hóa và cấu trúc xảy ra khi bệnh tiến triển từ giai đoạn khởi phát đến giai đoạn cuối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Disease development in...' chỉ sự phát triển bệnh trong một quần thể, cơ quan hoặc mô cụ thể. 'Disease development of...' thường đề cập đến sự phát triển bệnh của một bệnh cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease development'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.