(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disease prevention
C1

disease prevention

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phòng ngừa bệnh tật ngăn ngừa bệnh tật dự phòng bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease prevention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được thực hiện để tránh sự xuất hiện hoặc lây lan của bệnh tật.

Definition (English Meaning)

Measures taken to avoid the occurrence or spread of diseases.

Ví dụ Thực tế với 'Disease prevention'

  • "Effective disease prevention strategies are crucial for maintaining public health."

    "Các chiến lược phòng ngừa bệnh hiệu quả là rất quan trọng để duy trì sức khỏe cộng đồng."

  • "The government is investing heavily in disease prevention programs."

    "Chính phủ đang đầu tư mạnh vào các chương trình phòng ngừa bệnh."

  • "Regular exercise and a healthy diet are important for disease prevention."

    "Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh rất quan trọng để phòng ngừa bệnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disease prevention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disease prevention (danh từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disease treatment(điều trị bệnh)
curative medicine(y học chữa bệnh)

Từ liên quan (Related Words)

vaccination(tiêm chủng)
screening(sàng lọc)
health education(giáo dục sức khỏe)
hygiene(vệ sinh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Disease prevention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế công cộng, chính sách y tế và các chương trình chăm sóc sức khỏe. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chủ động ngăn chặn bệnh tật thay vì chỉ điều trị khi bệnh đã xảy ra. Khác với 'treatment' (điều trị) tập trung vào việc chữa bệnh khi đã mắc, 'prevention' (phòng ngừa) tập trung vào việc ngăn chặn bệnh ngay từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

+ in: nhấn mạnh việc phòng ngừa bệnh trong một nhóm người cụ thể hoặc một khu vực cụ thể. Ví dụ: "Disease prevention in children."
+ of: thường dùng để chỉ phòng ngừa một bệnh cụ thể. Ví dụ: "Disease prevention of influenza."
+ for: chỉ mục tiêu phòng ngừa, ví dụ, phòng ngừa để bảo vệ ai đó hoặc vì mục tiêu gì đó. Ví dụ: "Investing in disease prevention for future generations."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease prevention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)