(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accurate perception
C1

accurate perception

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức chính xác tri giác chính xác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đúng đắn trong mọi chi tiết; chính xác.

Definition (English Meaning)

Correct in all details; exact.

Ví dụ Thực tế với 'Accurate perception'

  • "The news report was accurate in all its details."

    "Bản tin đã chính xác trong tất cả các chi tiết."

  • "Accurate perception is essential for making good decisions."

    "Nhận thức chính xác là điều cần thiết để đưa ra những quyết định đúng đắn."

  • "The experiment tested the participants' ability to achieve accurate perception of depth."

    "Thí nghiệm đã kiểm tra khả năng đạt được nhận thức chính xác về độ sâu của những người tham gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate perception'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perception
  • Adjective: accurate
  • Adverb: accurately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precise(chính xác)
exact(tuyệt đối chính xác)
veridical(đúng sự thật)

Trái nghĩa (Antonyms)

inaccurate(không chính xác)
false(sai)
distorted(bóp méo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Nhận thức luận

Ghi chú Cách dùng 'Accurate perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'accurate' nhấn mạnh sự đúng đắn, không có sai sót, dựa trên các dữ kiện hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập. Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, số liệu, hoặc các phép đo. So với 'correct', 'accurate' thường mang tính định lượng và khách quan hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Khi sử dụng 'accurate in', nó thường liên quan đến một lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể (ví dụ: accurate in details). Khi sử dụng 'accurate on', nó thường liên quan đến một điểm hoặc vấn đề cụ thể (ví dụ: accurate on this point).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)