(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distract oneself from
B2

distract oneself from

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm xao nhãng bản thân khỏi phân tâm khỏi xao lãng bản thân khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distract oneself from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm xao nhãng bản thân khỏi một điều gì đó; ngăn cản ai đó tập trung vào một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To take one's attention away from something; to prevent someone from concentrating on something.

Ví dụ Thực tế với 'Distract oneself from'

  • "She tried to distract herself from the pain by watching a movie."

    "Cô ấy cố gắng làm xao nhãng bản thân khỏi nỗi đau bằng cách xem một bộ phim."

  • "He distracted himself from his worries by playing video games."

    "Anh ấy làm xao nhãng bản thân khỏi những lo lắng bằng cách chơi trò chơi điện tử."

  • "I distract myself from work by checking social media."

    "Tôi làm xao nhãng bản thân khỏi công việc bằng cách kiểm tra mạng xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distract oneself from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

divert oneself from(làm chuyển hướng bản thân khỏi)
take one's mind off(gạt bỏ khỏi tâm trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

focus on(tập trung vào)
concentrate on(chú tâm vào)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Distract oneself from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi một người cố gắng tránh suy nghĩ hoặc cảm xúc khó chịu bằng cách chuyển sự chú ý sang một việc khác. Nó nhấn mạnh hành động chủ động của một người để thay đổi sự tập trung của họ. Khác với 'be distracted', cụm từ này thể hiện sự chủ động tự làm xao nhãng bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'From' chỉ ra đối tượng hoặc hoạt động mà người đó đang cố gắng làm xao nhãng bản thân khỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distract oneself from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)