(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distribution of power
C1

distribution of power

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phân chia quyền lực phân bổ quyền lực sự phân bố quyền lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distribution of power'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cách thức quyền lực được phân chia hoặc lan tỏa giữa các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức khác nhau.

Definition (English Meaning)

The way in which power is divided or spread out among different individuals, groups, or entities.

Ví dụ Thực tế với 'Distribution of power'

  • "The government is attempting to achieve a more equitable distribution of power."

    "Chính phủ đang cố gắng đạt được sự phân chia quyền lực công bằng hơn."

  • "The distribution of power within the company is not transparent."

    "Sự phân chia quyền lực trong công ty không minh bạch."

  • "A fair distribution of power is essential for a functioning democracy."

    "Một sự phân chia quyền lực công bằng là điều cần thiết cho một nền dân chủ hoạt động hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distribution of power'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distribution, power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

devolution of power(phân quyền)
sharing of power(chia sẻ quyền lực)
allocation of power(phân bổ quyền lực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học Quản trị

Ghi chú Cách dùng 'Distribution of power'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, quản lý và xã hội học để mô tả sự cân bằng hoặc mất cân bằng quyền lực. Nó đề cập đến việc ai nắm giữ quyền lực và cách họ sử dụng nó. Khác với 'concentration of power' (tập trung quyền lực), 'distribution of power' nhấn mạnh sự phân tán thay vì tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of between among

'of' dùng để chỉ thuộc tính hoặc đặc điểm của sự phân phối (ví dụ: 'the uneven distribution of power'). 'between' dùng khi phân phối quyền lực giữa hai đối tượng (ví dụ: 'the distribution of power between the executive and legislative branches'). 'among' dùng khi phân phối quyền lực giữa nhiều đối tượng (ví dụ: 'the distribution of power among different political parties').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distribution of power'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)