(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ diversity of thought
C1

diversity of thought

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

đa dạng tư duy tính đa dạng trong tư duy sự phong phú trong tư duy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diversity of thought'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự bao gồm các cá nhân với những quan điểm, kinh nghiệm và cách suy nghĩ khác nhau trong một nhóm hoặc tổ chức; sự công nhận và coi trọng các phương pháp tư duy khác nhau.

Definition (English Meaning)

The inclusion of individuals with varying perspectives, backgrounds, and ways of thinking within a group or organization; the recognition and valuing of different cognitive approaches.

Ví dụ Thực tế với 'Diversity of thought'

  • "Promoting diversity of thought is crucial for innovation and problem-solving."

    "Thúc đẩy sự đa dạng trong tư duy là rất quan trọng cho sự đổi mới và giải quyết vấn đề."

  • "The company values diversity of thought and encourages employees to share their unique perspectives."

    "Công ty coi trọng sự đa dạng trong tư duy và khuyến khích nhân viên chia sẻ những quan điểm độc đáo của họ."

  • "A lack of diversity of thought can lead to stagnation and missed opportunities."

    "Sự thiếu đa dạng trong tư duy có thể dẫn đến trì trệ và bỏ lỡ cơ hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Diversity of thought'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: diversity, thought
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cognitive diversity(đa dạng nhận thức)
variety of perspectives(sự đa dạng về quan điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

inclusion(sự hòa nhập)
innovation(sự đổi mới)
creativity(sự sáng tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị kinh doanh Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Diversity of thought'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc có nhiều cách nhìn nhận và giải quyết vấn đề khác nhau. Nó vượt xa sự đa dạng về chủng tộc, giới tính, hoặc nguồn gốc, tập trung vào sự đa dạng trong quá trình tư duy và nhận thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

*in:* Thường dùng để chỉ sự đa dạng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: diversity of thought in the workplace). *within:* Tương tự như in, nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào phạm vi giới hạn của sự đa dạng (ví dụ: diversity of thought within the team).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Diversity of thought'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)