(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ domain expert
C1

domain expert

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuyên gia trong lĩnh vực người có chuyên môn sâu về một lĩnh vực chuyên viên tư vấn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domain expert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có kiến thức hoặc kỹ năng sâu rộng trong một lĩnh vực nghiên cứu, kinh doanh cụ thể, v.v.

Definition (English Meaning)

A person with extensive knowledge or skill in a particular area of study, business, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Domain expert'

  • "The company hired a domain expert to advise on the new product development."

    "Công ty đã thuê một chuyên gia trong lĩnh vực để tư vấn về việc phát triển sản phẩm mới."

  • "Our team needs a domain expert to help us understand the complexities of the healthcare industry."

    "Đội của chúng tôi cần một chuyên gia trong lĩnh vực để giúp chúng tôi hiểu được sự phức tạp của ngành chăm sóc sức khỏe."

  • "As a domain expert in finance, she was able to provide valuable insights into the market trends."

    "Với tư cách là một chuyên gia trong lĩnh vực tài chính, cô ấy đã có thể cung cấp những hiểu biết giá trị về xu hướng thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Domain expert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: domain expert
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

novice(người mới bắt đầu, người thiếu kinh nghiệm)
amateur(người nghiệp dư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (tùy thuộc vào domain)

Ghi chú Cách dùng 'Domain expert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Domain expert" thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên môn, kỹ thuật, hoặc học thuật. Nó nhấn mạnh sự am hiểu sâu sắc và kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể. Khác với "specialist" (chuyên gia), "domain expert" thường ngụ ý kiến thức rộng và khả năng giải quyết vấn đề phức tạp trong lĩnh vực đó. "Subject matter expert (SME)" là một từ đồng nghĩa phổ biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

"in" (in a particular domain): She is a domain expert in data science.
"on" (on a particular topic within the domain): He is a domain expert on cybersecurity threats.
"for" (providing expertise for a project): We need a domain expert for this project.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Domain expert'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Dr. Lee, a domain expert in artificial intelligence, presented his research at the conference.
Tiến sĩ Lee, một chuyên gia trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, đã trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị.
Phủ định
Without consulting a domain expert, the team, unfortunately, made several critical errors.
Nếu không tham khảo ý kiến của một chuyên gia trong lĩnh vực, đội, thật không may, đã mắc một vài lỗi nghiêm trọng.
Nghi vấn
Considering the complexity of the project, should we consult, perhaps, a domain expert?
Xét đến độ phức tạp của dự án, chúng ta có nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia trong lĩnh vực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)