home affairs
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Home affairs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các vấn đề liên quan đến việc quản lý các công việc nội bộ của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
Matters concerning the administration of a country's internal affairs.
Ví dụ Thực tế với 'Home affairs'
-
"The Ministry of Home Affairs is responsible for national security and law enforcement."
"Bộ Nội Vụ chịu trách nhiệm về an ninh quốc gia và thực thi pháp luật."
-
"The government is focusing on reforming home affairs policies."
"Chính phủ đang tập trung vào việc cải cách các chính sách về các vấn đề nội bộ."
-
"The debate over home affairs has become increasingly polarized."
"Cuộc tranh luận về các vấn đề nội bộ ngày càng trở nên phân cực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Home affairs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: home affairs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Home affairs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'home affairs' thường được dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến luật pháp, trật tự, an ninh quốc gia, nhập cư, bầu cử, và các dịch vụ công cộng khác trong phạm vi một quốc gia. Nó nhấn mạnh tính chất 'nội bộ' so với 'ngoại giao' (foreign affairs). Trong nhiều quốc gia, có một bộ hoặc cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm về 'home affairs'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The government's policy *on* home affairs' (chính sách của chính phủ về các vấn đề nội bộ). 'Changes *in* home affairs' (những thay đổi trong các vấn đề nội bộ). 'The Ministry *of* Home Affairs' (Bộ Nội Vụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Home affairs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.