domestic sales
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Domestic sales'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Doanh số bán hàng trong phạm vi biên giới của một quốc gia.
Definition (English Meaning)
Sales within a country's own borders.
Ví dụ Thực tế với 'Domestic sales'
-
"The company's domestic sales increased by 10% last year."
"Doanh số bán hàng nội địa của công ty đã tăng 10% vào năm ngoái."
-
"Domestic sales are a key indicator of a company's performance in its home market."
"Doanh số bán hàng nội địa là một chỉ số quan trọng về hiệu quả hoạt động của một công ty tại thị trường trong nước."
-
"We need to focus on increasing domestic sales to offset the decline in exports."
"Chúng ta cần tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng nội địa để bù đắp sự sụt giảm trong xuất khẩu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Domestic sales'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sales
- Adjective: domestic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Domestic sales'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'domestic sales' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và thương mại để phân biệt với 'international sales' (doanh số quốc tế) hoặc 'export sales' (doanh số xuất khẩu). Nó nhấn mạnh rằng các giao dịch mua bán diễn ra giữa các bên trong cùng một quốc gia. Khái niệm này quan trọng trong việc phân tích thị trường, lập kế hoạch kinh doanh và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Domestic sales'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.