international sales
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'International sales'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các giao dịch bán hàng liên quan đến các bên nằm ở các quốc gia khác nhau.
Definition (English Meaning)
Sales transactions that involve parties located in different countries.
Ví dụ Thực tế với 'International sales'
-
"The company's international sales have increased significantly this year."
"Doanh số bán hàng quốc tế của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."
-
"Our international sales team is responsible for developing new markets."
"Đội ngũ bán hàng quốc tế của chúng tôi chịu trách nhiệm phát triển các thị trường mới."
-
"The company's profit margin is higher in international sales than in domestic sales."
"Tỷ suất lợi nhuận của công ty cao hơn trong bán hàng quốc tế so với bán hàng nội địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'International sales'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: international sales
- Adjective: international
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'International sales'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và thương mại quốc tế. Nó đề cập đến việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng ở nước ngoài hoặc thông qua các kênh phân phối quốc tế. Khác với 'domestic sales' (bán hàng nội địa) là chỉ các giao dịch diễn ra trong phạm vi một quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in international sales': đề cập đến việc một người hoặc công ty tham gia vào lĩnh vực bán hàng quốc tế (ví dụ: 'He works in international sales'). '- of international sales': thường dùng để chỉ tỷ lệ hoặc phần trăm bán hàng quốc tế so với tổng doanh số (ví dụ: '20% of our sales are international sales').
Ngữ pháp ứng dụng với 'International sales'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.