(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ export sales
B2

export sales

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

doanh số xuất khẩu bán hàng xuất khẩu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Export sales'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Doanh thu thu được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng ở nước ngoài.

Definition (English Meaning)

The revenue generated from selling goods or services to customers in foreign countries.

Ví dụ Thực tế với 'Export sales'

  • "The company's export sales have increased significantly this year."

    "Doanh số xuất khẩu của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay."

  • "Our export sales represent 40% of our total revenue."

    "Doanh số xuất khẩu của chúng tôi chiếm 40% tổng doanh thu."

  • "The company is focusing on increasing its export sales in Asia."

    "Công ty đang tập trung vào việc tăng doanh số xuất khẩu tại châu Á."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Export sales'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: export sales
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

foreign sales(doanh số nước ngoài)
overseas sales(doanh số hải ngoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

export(xuất khẩu)
import(nhập khẩu)
trade(thương mại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Export sales'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Export sales" thường được sử dụng để chỉ tổng doanh thu, giá trị hoặc số lượng hàng hóa/dịch vụ được xuất khẩu. Nó khác với "domestic sales" (doanh số nội địa) là doanh số bán hàng trong nước. Cụm từ này nhấn mạnh hoạt động bán hàng quốc tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Export sales'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)