doomsday scenario
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Doomsday scenario'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tình huống giả định trong đó một điều gì đó rất tồi tệ có thể xảy ra, có thể kết thúc thế giới hoặc phá hủy cuộc sống như chúng ta biết.
Definition (English Meaning)
A hypothetical situation in which something very bad could happen that could end the world or destroy life as we know it.
Ví dụ Thực tế với 'Doomsday scenario'
-
"Scientists are warning about a doomsday scenario if climate change is not addressed urgently."
"Các nhà khoa học đang cảnh báo về một kịch bản ngày tận thế nếu biến đổi khí hậu không được giải quyết khẩn cấp."
-
"The movie depicts a doomsday scenario where a virus wipes out most of the human population."
"Bộ phim miêu tả một kịch bản ngày tận thế, trong đó một loại virus xóa sổ phần lớn dân số loài người."
-
"Some experts believe that artificial intelligence could lead to a doomsday scenario if not developed responsibly."
"Một số chuyên gia tin rằng trí tuệ nhân tạo có thể dẫn đến một kịch bản ngày tận thế nếu không được phát triển có trách nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Doomsday scenario'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: doomsday scenario
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Doomsday scenario'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận về các rủi ro hiện hữu, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, chiến tranh hạt nhân hoặc đại dịch toàn cầu. Nó nhấn mạnh tính nghiêm trọng và tiềm năng hủy diệt của một sự kiện nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'concerns about a doomsday scenario', 'a doomsday scenario of nuclear war', 'preparations for a doomsday scenario'. 'About' dùng để nói về sự lo ngại. 'Of' dùng để chỉ cụ thể về một loại kịch bản ngày tận thế. 'For' chỉ sự chuẩn bị cho một kịch bản như vậy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Doomsday scenario'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are discussing the doomsday scenario in their emergency meeting.
|
Họ đang thảo luận về kịch bản ngày tận thế trong cuộc họp khẩn cấp của họ. |
| Phủ định |
We don't believe that this is a doomsday scenario, but precautions are still necessary.
|
Chúng tôi không tin rằng đây là một kịch bản ngày tận thế, nhưng các biện pháp phòng ngừa vẫn cần thiết. |
| Nghi vấn |
Is it possible that this seemingly minor event could trigger a doomsday scenario?
|
Liệu sự kiện có vẻ nhỏ nhặt này có thể kích hoạt một kịch bản ngày tận thế không? |