(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ global pandemic
C1

global pandemic

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

đại dịch toàn cầu dịch bệnh toàn cầu đại dịch trên toàn thế giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Global pandemic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự bùng phát dịch bệnh lan rộng trên toàn thế giới, ảnh hưởng đến một số lượng lớn người ở nhiều quốc gia hoặc châu lục.

Definition (English Meaning)

An outbreak of a disease that spreads worldwide, affecting a large number of people across multiple countries or continents.

Ví dụ Thực tế với 'Global pandemic'

  • "The global pandemic caused widespread economic disruption."

    "Đại dịch toàn cầu gây ra sự gián đoạn kinh tế trên diện rộng."

  • "The COVID-19 pandemic had a devastating impact on the world."

    "Đại dịch COVID-19 đã có tác động tàn khốc đến thế giới."

  • "Scientists worked tirelessly to develop vaccines during the global pandemic."

    "Các nhà khoa học đã làm việc không mệt mỏi để phát triển vắc-xin trong suốt đại dịch toàn cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Global pandemic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: global
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

epidemiology(dịch tễ học)
quarantine(kiểm dịch)
vaccine(vắc xin)
social distancing(giãn cách xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dịch tễ học/Sức khỏe cộng đồng

Ghi chú Cách dùng 'Global pandemic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các sự kiện có tác động nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng, kinh tế và xã hội trên quy mô toàn cầu. 'Global' nhấn mạnh phạm vi địa lý rộng lớn, trong khi 'pandemic' chỉ ra sự lây lan nhanh chóng và rộng rãi của bệnh tật. Khác với 'epidemic' (dịch bệnh), 'pandemic' vượt ra ngoài phạm vi khu vực hoặc quốc gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during after before

Ví dụ: 'During the global pandemic...' (Trong suốt đại dịch toàn cầu...); 'After the global pandemic...' (Sau đại dịch toàn cầu...); 'Before the global pandemic...' (Trước đại dịch toàn cầu...). Các giới từ này được sử dụng để xác định thời điểm liên quan đến đại dịch.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Global pandemic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)