(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reduction in force
B2

reduction in force

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Cắt giảm nhân sự Giảm biên chế Sa thải hàng loạt do tái cấu trúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reduction in force'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đợt sa thải nhân viên vĩnh viễn do khó khăn kinh tế, suy thoái kinh doanh, tái cấu trúc hoặc các yếu tố khác đòi hỏi phải giảm lực lượng lao động.

Definition (English Meaning)

A permanent layoff of employees resulting from economic hardship, business downturn, restructuring, or other factors requiring a reduction in the workforce.

Ví dụ Thực tế với 'Reduction in force'

  • "The company announced a reduction in force due to declining sales."

    "Công ty đã thông báo về việc cắt giảm nhân sự do doanh số bán hàng giảm sút."

  • "The reduction in force affected employees across all departments."

    "Việc cắt giảm nhân sự ảnh hưởng đến nhân viên ở tất cả các phòng ban."

  • "The company offered generous severance packages to those affected by the reduction in force."

    "Công ty đã cung cấp các gói trợ cấp thôi việc hào phóng cho những người bị ảnh hưởng bởi việc cắt giảm nhân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reduction in force'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reduction in force
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản trị nhân sự Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Reduction in force'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'reduction in force' (RIF) thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý nhân sự để mô tả việc cắt giảm nhân sự một cách có hệ thống và thường là bắt buộc. Nó khác với 'layoff' (sa thải) ở chỗ layoff có thể là tạm thời, trong khi RIF thường là vĩnh viễn. RIF thường liên quan đến việc loại bỏ các vị trí công việc cụ thể, chứ không chỉ đơn thuần là sa thải nhân viên kém hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ ra rằng việc giảm nhân sự là *trong* một lực lượng lao động hiện có (reduction *in* force).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reduction in force'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company, which announced a reduction in force last week, is struggling to stay afloat.
Công ty, nơi đã công bố cắt giảm nhân lực vào tuần trước, đang phải vật lộn để tồn tại.
Phủ định
The project, which was initially designed to prevent any reduction in force, ultimately failed to achieve its goal.
Dự án, ban đầu được thiết kế để ngăn chặn bất kỳ việc cắt giảm nhân lực nào, cuối cùng đã không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Is this the department where the reduction in force will have the biggest impact?
Đây có phải là bộ phận mà việc cắt giảm nhân lực sẽ có tác động lớn nhất không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company hadn't implemented a reduction in force last year; so many talented people lost their jobs.
Tôi ước công ty đã không thực hiện việc cắt giảm nhân lực vào năm ngoái; rất nhiều người tài năng đã mất việc.
Phủ định
If only there wouldn't be a reduction in force next quarter; it's causing so much anxiety among the employees.
Giá mà không có việc cắt giảm nhân lực vào quý tới; nó đang gây ra rất nhiều lo lắng cho nhân viên.
Nghi vấn
Do you wish the reduction in force hadn't been so drastic?
Bạn có ước việc cắt giảm nhân lực đã không quá khắc nghiệt không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)