drawer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drawer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngăn kéo, thường là một phần của tủ, bàn hoặc đồ nội thất khác, có thể kéo ra và đẩy vào để đóng mở.
Definition (English Meaning)
A container like a box without a top that is part of a piece of furniture. It slides in and out to open and close.
Ví dụ Thực tế với 'Drawer'
-
"I keep my socks in the top drawer."
"Tôi để tất của mình ở ngăn kéo trên cùng."
-
"She opened the drawer and took out a pen."
"Cô ấy mở ngăn kéo và lấy ra một cây bút."
-
"The silverware is in the drawer to the left of the sink."
"Bộ đồ ăn bằng bạc nằm trong ngăn kéo bên trái bồn rửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Drawer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Drawer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'drawer' thường chỉ một bộ phận của đồ nội thất. Nó khác với 'box' (hộp) vì 'drawer' được thiết kế để trượt ra vào từ một khung hoặc đồ nội thất lớn hơn. Nó cũng khác với 'shelf' (kệ) vì 'shelf' cố định, còn 'drawer' di chuyển được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: dùng để chỉ vị trí bên trong ngăn kéo (e.g., 'the keys are in the drawer'). of: dùng để chỉ thành phần của ngăn kéo (e.g., 'the bottom of the drawer')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Drawer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.