(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ drawer
A2

drawer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngăn kéo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Drawer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngăn kéo, thường là một phần của tủ, bàn hoặc đồ nội thất khác, có thể kéo ra và đẩy vào để đóng mở.

Definition (English Meaning)

A container like a box without a top that is part of a piece of furniture. It slides in and out to open and close.

Ví dụ Thực tế với 'Drawer'

  • "I keep my socks in the top drawer."

    "Tôi để tất của mình ở ngăn kéo trên cùng."

  • "She opened the drawer and took out a pen."

    "Cô ấy mở ngăn kéo và lấy ra một cây bút."

  • "The silverware is in the drawer to the left of the sink."

    "Bộ đồ ăn bằng bạc nằm trong ngăn kéo bên trái bồn rửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Drawer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Drawer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'drawer' thường chỉ một bộ phận của đồ nội thất. Nó khác với 'box' (hộp) vì 'drawer' được thiết kế để trượt ra vào từ một khung hoặc đồ nội thất lớn hơn. Nó cũng khác với 'shelf' (kệ) vì 'shelf' cố định, còn 'drawer' di chuyển được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: dùng để chỉ vị trí bên trong ngăn kéo (e.g., 'the keys are in the drawer'). of: dùng để chỉ thành phần của ngăn kéo (e.g., 'the bottom of the drawer')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Drawer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)