(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slides
A2

slides

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

các trang trình bày slide trình chiếu bản trình chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slides'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những mảnh vật liệu phẳng, thường có hình chữ nhật (như thủy tinh hoặc nhựa) trên đó hiển thị một thứ gì đó, đặc biệt là một hình ảnh chụp hoặc một bức tranh để chiếu trên màn hình.

Definition (English Meaning)

Flat, usually rectangular, pieces of material (such as glass or plastic) on which something is displayed, especially a photographic image or a picture for showing on a screen.

Ví dụ Thực tế với 'Slides'

  • "The presenter used colorful slides to illustrate his points."

    "Người thuyết trình đã sử dụng các slide đầy màu sắc để minh họa các điểm của mình."

  • "The lecture was accompanied by informative slides."

    "Bài giảng đi kèm với các slide chứa nhiều thông tin."

  • "Please review the slides before the meeting."

    "Vui lòng xem lại các slide trước cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slides'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slides
  • Verb: slide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Công nghệ thông tin Giáo dục Giải trí Nhiếp ảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Slides'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là danh từ số nhiều, 'slides' thường chỉ các trang trình bày trong một bài thuyết trình, ảnh slide hoặc lam kính hiển vi. Cần phân biệt với 'slide' (số ít) mang nghĩa 'cầu trượt' hoặc 'sự trượt'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on slides' thường dùng để chỉ những gì được hiển thị trên slide, ví dụ: 'information on slides'. 'in slides' thường đề cập đến vị trí hoặc số lượng slide, ví dụ: 'in the last few slides'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slides'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The children are sliding down the hill in the park.
Những đứa trẻ đang trượt xuống đồi trong công viên.
Phủ định
He is not sliding into home base during the baseball game because he is afraid of getting hurt.
Anh ấy không trượt vào điểm gốc trong trận bóng chày vì anh ấy sợ bị thương.
Nghi vấn
Are you sliding those documents under the door?
Bạn đang trượt những tài liệu đó dưới cửa à?
(Vị trí vocab_tab4_inline)