(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dubious assertion
C1

dubious assertion

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

khẳng định đáng ngờ tuyên bố mơ hồ lời quả quyết thiếu căn cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dubious assertion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng ngờ về giá trị thật sự hoặc tính thích hợp.

Definition (English Meaning)

Questionable or suspect as to true value or appropriateness.

Ví dụ Thực tế với 'Dubious assertion'

  • "I was dubious about his claims."

    "Tôi đã nghi ngờ về những tuyên bố của anh ta."

  • "The politician's claim about economic growth was a dubious assertion."

    "Tuyên bố của chính trị gia về tăng trưởng kinh tế là một khẳng định đáng ngờ."

  • "The study's findings were based on a dubious assertion that correlation equals causation."

    "Những phát hiện của nghiên cứu dựa trên một khẳng định đáng ngờ rằng tương quan bằng nhân quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dubious assertion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

questionable assertion(tuyên bố đáng ngờ)
doubtful claim(tuyên bố đáng nghi ngờ)
tenuous statement(tuyên bố mong manh)

Trái nghĩa (Antonyms)

credible assertion(tuyên bố đáng tin)
valid claim(tuyên bố hợp lệ)
verifiable statement(tuyên bố có thể kiểm chứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Logic học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dubious assertion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dubious thường ám chỉ sự hoài nghi, thiếu chắc chắn, hoặc khả năng sai sót. Nó mạnh hơn 'doubtful' nhưng yếu hơn 'false'. Trong ngữ cảnh 'dubious assertion', nó ngụ ý rằng tuyên bố đó có thể không đúng sự thật hoặc thiếu căn cứ vững chắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

dubious about (nghi ngờ về điều gì đó cụ thể), dubious of (hoài nghi, không tin tưởng vào điều gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dubious assertion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)