(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ductile
B2

ductile

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dẻo có tính dẻo dễ uốn dễ kéo sợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ductile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng kéo dài thành dây hoặc sợi mỏng, ví dụ như bằng cách rèn hoặc kéo.

Definition (English Meaning)

Capable of being drawn out into a thin wire or thread, as by hammering or drawing.

Ví dụ Thực tế với 'Ductile'

  • "Gold is a highly ductile metal."

    "Vàng là một kim loại có tính dẻo cao."

  • "Copper is a ductile metal used in electrical wiring."

    "Đồng là một kim loại dẻo được sử dụng trong dây điện."

  • "The ductility of the material allows it to be formed into complex shapes."

    "Tính dẻo của vật liệu cho phép nó được tạo thành các hình dạng phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ductile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ductile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Ductile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính chất 'ductile' thường được dùng để mô tả kim loại. Nó khác với 'malleable' (dễ dát mỏng) mặc dù hai tính chất này thường đi kèm với nhau. 'Ductile' chỉ khả năng kéo sợi, còn 'malleable' chỉ khả năng dát mỏng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ductile'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metal, which is ductile, can be drawn into thin wires.
Kim loại, cái mà dễ uốn, có thể được kéo thành những sợi dây mỏng.
Phủ định
The material, which is not ductile, shatters when hammered.
Vật liệu, cái mà không dễ uốn, vỡ vụn khi bị đập.
Nghi vấn
Is the substance, which appears brittle, actually ductile?
Chất này, cái mà trông giòn, có thực sự dễ uốn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many metals are ductile: they can be drawn into wires without breaking.
Nhiều kim loại có tính dẻo: chúng có thể được kéo thành dây mà không bị đứt.
Phủ định
This particular alloy isn't very ductile: it tends to crack when bent.
Hợp kim đặc biệt này không dẻo lắm: nó có xu hướng nứt khi bị uốn cong.
Nghi vấn
Is gold extremely ductile: can it be hammered into very thin sheets?
Vàng có cực kỳ dẻo không: nó có thể được dát thành những lá rất mỏng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If gold were more ductile, we could create even more intricate jewelry designs.
Nếu vàng dễ uốn hơn, chúng ta có thể tạo ra những thiết kế trang sức phức tạp hơn nữa.
Phủ định
If this metal weren't so ductile, it wouldn't be suitable for drawing into thin wires.
Nếu kim loại này không dễ uốn như vậy, nó sẽ không phù hợp để kéo thành dây mỏng.
Nghi vấn
Could we build stronger bridges if steel were more ductile?
Chúng ta có thể xây những cây cầu vững chắc hơn nếu thép dễ uốn hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a metal is ductile, it can be easily drawn into wires.
Nếu một kim loại dễ uốn, nó có thể dễ dàng được kéo thành dây.
Phủ định
If a material is not ductile, it doesn't stretch easily without breaking.
Nếu một vật liệu không dễ uốn, nó không dễ dàng kéo dài mà không bị gãy.
Nghi vấn
If a metal is heated, does it become more ductile?
Nếu một kim loại được nung nóng, nó có trở nên dễ uốn hơn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The metal had been ductile enough to be drawn into thin wires before the manufacturing process.
Kim loại đã đủ dẻo để có thể kéo thành dây mỏng trước quá trình sản xuất.
Phủ định
The metal had not been ductile enough to withstand the bending before it cracked.
Kim loại đã không đủ dẻo để chịu được sự uốn cong trước khi nó bị nứt.
Nghi vấn
Had the material been ductile enough to be shaped into the desired form?
Vật liệu đã đủ dẻo để được tạo hình thành hình dạng mong muốn chưa?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Gold is the most ductile of all metals.
Vàng là kim loại dễ dát mỏng nhất trong tất cả các kim loại.
Phủ định
This alloy is less ductile than pure copper.
Hợp kim này ít dễ dát mỏng hơn đồng nguyên chất.
Nghi vấn
Is iron as ductile as aluminum?
Sắt có dễ dát mỏng như nhôm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)