early-stage company
Tính từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Early-stage company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở giai đoạn phát triển hoặc hoạt động ban đầu, thường đề cập đến các công ty khởi nghiệp hoặc doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
Being in the early phase of development or operation, typically referring to startups or businesses.
Ví dụ Thực tế với 'Early-stage company'
-
"The early-stage company is seeking seed funding to expand its operations."
"Công ty ở giai đoạn đầu đang tìm kiếm nguồn vốn hạt giống để mở rộng hoạt động."
-
"Many early-stage companies fail to secure adequate funding."
"Nhiều công ty giai đoạn đầu thất bại trong việc đảm bảo nguồn vốn đầy đủ."
-
"Investing in early-stage companies can be risky but also highly rewarding."
"Đầu tư vào các công ty giai đoạn đầu có thể rủi ro nhưng cũng mang lại lợi nhuận cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Early-stage company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: early-stage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Early-stage company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả các công ty mới thành lập, đang trong quá trình tìm kiếm vốn đầu tư, xây dựng sản phẩm/dịch vụ và mở rộng thị trường. Nó nhấn mạnh sự non trẻ, tính rủi ro và tiềm năng tăng trưởng cao của công ty. Khác với 'established company' (công ty đã thành lập) vốn có lịch sử hoạt động lâu dài và thị phần ổn định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Early-stage company'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.