(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emerging company
B2

emerging company

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

công ty mới nổi công ty khởi nghiệp công ty non trẻ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emerging company'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mới được thành lập hoặc đang trong giai đoạn phát triển ban đầu.

Definition (English Meaning)

Newly formed or in an early stage of development.

Ví dụ Thực tế với 'Emerging company'

  • "The emerging company is attracting a lot of venture capital."

    "Công ty mới nổi này đang thu hút rất nhiều vốn đầu tư mạo hiểm."

  • "This emerging company is disrupting the market with its innovative product."

    "Công ty mới nổi này đang làm rung chuyển thị trường với sản phẩm sáng tạo của mình."

  • "Emerging companies often face challenges in securing funding."

    "Các công ty mới nổi thường gặp phải những thách thức trong việc đảm bảo nguồn vốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emerging company'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

startup(công ty khởi nghiệp)
fledgling company(công ty non trẻ)

Trái nghĩa (Antonyms)

established company(công ty đã thành lập)
mature company(công ty trưởng thành)

Từ liên quan (Related Words)

growth(sự tăng trưởng)
innovation(sự đổi mới)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Emerging company'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'emerging' trong cụm này nhấn mạnh sự mới mẻ và tiềm năng phát triển của công ty. Nó thường được dùng để chỉ các công ty khởi nghiệp hoặc các công ty nhỏ đang trên đà tăng trưởng và có khả năng tạo ra tác động lớn trong tương lai. Khác với 'new company' chỉ đơn giản là một công ty mới thành lập, 'emerging company' mang ý nghĩa về sự năng động và hứa hẹn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emerging company'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)