established company
Tính từ (dùng trước danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Established company'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tồn tại lâu năm và được công nhận là thành công; có uy tín và vị thế vững chắc trên thị trường.
Definition (English Meaning)
Having been in existence for a long time and recognized as successful.
Ví dụ Thực tế với 'Established company'
-
"They are an established company with a long history of innovation."
"Họ là một công ty có uy tín với lịch sử đổi mới lâu dài."
-
"The established company has a strong presence in the European market."
"Công ty có uy tín này có sự hiện diện mạnh mẽ trên thị trường châu Âu."
-
"We are looking for candidates with experience working in an established company."
"Chúng tôi đang tìm kiếm các ứng viên có kinh nghiệm làm việc trong một công ty có uy tín."
Từ loại & Từ liên quan của 'Established company'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: establish
- Adjective: established
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Established company'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các công ty có lịch sử hoạt động lâu dài, có thương hiệu và được nhiều người biết đến. Nó ngụ ý sự ổn định, đáng tin cậy và có kinh nghiệm. Khác với 'new company' (công ty mới thành lập) hoặc 'startup company' (công ty khởi nghiệp).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Established company'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had the money, I would invest in that established company.
|
Nếu tôi có tiền, tôi sẽ đầu tư vào công ty lâu đời đó. |
| Phủ định |
If the economy weren't so unstable, we wouldn't hesitate to establish a new branch of our company.
|
Nếu nền kinh tế không quá bất ổn, chúng tôi sẽ không ngần ngại thành lập một chi nhánh mới cho công ty của mình. |
| Nghi vấn |
Would you feel more secure if you worked for a more established company?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn nếu bạn làm việc cho một công ty lâu đời hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Johnson family has established a company in this city.
|
Gia đình Johnson đã thành lập một công ty ở thành phố này. |
| Phủ định |
She hasn't established a company yet, but she has many plans.
|
Cô ấy vẫn chưa thành lập công ty, nhưng cô ấy có rất nhiều kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Has your father established a company with his partners?
|
Bố của bạn đã thành lập một công ty với các đối tác của ông ấy chưa? |