parrotism
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parrotism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lặp đi lặp lại một cách vô nghĩa các từ hoặc cụm từ; sự đọc thuộc lòng một cách trống rỗng hoặc máy móc.
Definition (English Meaning)
The meaningless repetition of words or phrases; empty or mechanical recitation.
Ví dụ Thực tế với 'Parrotism'
-
"His speech was dismissed as mere parrotism, lacking any original thought."
"Bài phát biểu của anh ta bị bác bỏ là sự lặp lại vô nghĩa, thiếu bất kỳ suy nghĩ độc đáo nào."
-
"The politician's speech was criticized for its parrotism of popular slogans."
"Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì lặp lại một cách vô nghĩa các khẩu hiệu phổ biến."
-
"The student's parrotism of the textbook did not demonstrate a true understanding of the material."
"Việc học sinh lặp lại một cách vô nghĩa nội dung sách giáo khoa không chứng minh được sự hiểu biết thực sự về tài liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parrotism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parrotism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parrotism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'parrotism' thường được dùng để chỉ việc bắt chước lời nói mà không hiểu ý nghĩa thực sự của nó, giống như con vẹt lặp lại những gì nó nghe được. Nó nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ và sự lặp lại một cách cơ học. Khác với 'mimicry' (bắt chước), 'parrotism' mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu hiểu biết và trí tuệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Parrotism in speech/language' (sự lặp lại vô nghĩa trong lời nói/ngôn ngữ). 'Parrotism of ideas' (sự lặp lại vô nghĩa các ý tưởng). Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ nội dung hoặc chủ đề bị lặp lại một cách vô nghĩa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parrotism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.