economic upswing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Economic upswing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giai đoạn tăng trưởng và mở rộng kinh tế; sự phục hồi từ suy thoái.
Definition (English Meaning)
A period of economic growth and expansion; a recovery from a recession.
Ví dụ Thực tế với 'Economic upswing'
-
"The country experienced a significant economic upswing after implementing new reforms."
"Đất nước đã trải qua một sự phục hồi kinh tế đáng kể sau khi thực hiện các cải cách mới."
-
"Analysts predict a strong economic upswing in the coming year."
"Các nhà phân tích dự đoán một sự phục hồi kinh tế mạnh mẽ trong năm tới."
-
"The economic upswing has led to increased job creation and consumer spending."
"Sự phục hồi kinh tế đã dẫn đến việc tạo thêm nhiều việc làm và tăng chi tiêu của người tiêu dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Economic upswing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: upswing
- Adjective: economic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Economic upswing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'economic upswing' thường được sử dụng để mô tả một sự thay đổi tích cực và đáng kể trong hoạt động kinh tế sau một thời gian khó khăn (chẳng hạn như suy thoái). Nó hàm ý sự cải thiện trên diện rộng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm việc làm, sản xuất và tiêu dùng. Khác với 'recovery' (sự phục hồi), 'upswing' nhấn mạnh hơn vào động lực và mức độ của sự tăng trưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'in the economic upswing' (trong giai đoạn phục hồi kinh tế), 'during the economic upswing' (trong suốt giai đoạn phục hồi kinh tế). Giới từ 'in' dùng để chỉ thời điểm, giai đoạn; giới từ 'during' dùng để chỉ khoảng thời gian diễn ra.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Economic upswing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.