(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispensary
B2

dispensary

noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng phát thuốc cửa hàng bán cần sa (tùy ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispensary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nơi, đặc biệt là trong bệnh viện hoặc trường học, nơi thuốc được chuẩn bị và cấp phát cho bệnh nhân hoặc học sinh; ngoài ra, một nơi mà một cái gì đó được cấp phát hoặc phân phối.

Definition (English Meaning)

A place, especially in a hospital or school, where medicines are prepared and given out to patients or students; also, a place where something is dispensed or distributed.

Ví dụ Thực tế với 'Dispensary'

  • "The school has a dispensary where students can get basic medical care."

    "Trường học có một phòng y tế nơi học sinh có thể nhận được chăm sóc y tế cơ bản."

  • "The doctor sent the patient to the dispensary to get his medication."

    "Bác sĩ đã gửi bệnh nhân đến phòng phát thuốc để lấy thuốc của mình."

  • "The cannabis dispensary is located downtown."

    "Cửa hàng bán cần sa nằm ở trung tâm thành phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispensary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dispensary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pharmacy(hiệu thuốc)
drugstore(cửa hàng thuốc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Dispensary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dispensary' thường được sử dụng để chỉ các cơ sở y tế nơi thuốc men được cấp phát. Trong những năm gần đây, nó cũng được sử dụng để chỉ các cửa hàng bán cần sa (marijuana) hợp pháp ở những nơi mà việc này là hợp pháp. Cần phân biệt với 'pharmacy' (hiệu thuốc) vì pharmacy có thể bán nhiều loại thuốc hơn và cần có dược sĩ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in near

‘At the dispensary’ chỉ vị trí chính xác. ‘In the dispensary’ chỉ bên trong dispensary. ‘Near the dispensary’ chỉ vị trí gần đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispensary'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital has a dispensary for patients to get their medication.
Bệnh viện có một hiệu thuốc để bệnh nhân nhận thuốc của họ.
Phủ định
Seldom had such a well-stocked dispensary been seen in this rural area.
Hiếm khi người ta thấy một hiệu thuốc được trang bị đầy đủ như vậy ở vùng nông thôn này.
Nghi vấn
Should you need any medication, the dispensary is located on the first floor.
Nếu bạn cần bất kỳ loại thuốc nào, hiệu thuốc nằm ở tầng một.
(Vị trí vocab_tab4_inline)