(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unedited
B2

unedited

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa biên tập chưa chỉnh sửa chưa qua biên tập chưa qua chỉnh sửa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unedited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được biên tập, chưa được chỉnh sửa, chưa được kiểm tra và sửa lỗi về ngữ pháp, chính tả, dấu chấm câu hoặc phong cách.

Definition (English Meaning)

Not having been checked and corrected for mistakes in grammar, spelling, punctuation, or style.

Ví dụ Thực tế với 'Unedited'

  • "The author submitted the unedited manuscript to the publisher."

    "Tác giả đã nộp bản thảo chưa được biên tập cho nhà xuất bản."

  • "The unedited footage showed the event as it actually happened."

    "Đoạn phim chưa chỉnh sửa cho thấy sự kiện diễn ra như thế nào trên thực tế."

  • "The blog post was published in its unedited form."

    "Bài đăng trên blog đã được xuất bản ở dạng chưa chỉnh sửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unedited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unedited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unrevised(chưa được duyệt lại)
uncorrected(chưa được sửa)
raw(thô, chưa qua xử lý)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Xuất bản

Ghi chú Cách dùng 'Unedited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unedited' thường được dùng để mô tả văn bản, video, hoặc âm thanh ở trạng thái ban đầu, trước khi có bất kỳ sự can thiệp chỉnh sửa nào. Nó mang ý nghĩa 'nguyên bản', 'chưa qua xử lý'. So với các từ như 'raw' (thô) hay 'uncut' (chưa cắt xén), 'unedited' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu sự can thiệp về mặt ngôn ngữ và biên tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unedited'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)