(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elaborates
C1

elaborates

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

giải thích chi tiết trình bày cặn kẽ nói rõ hơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaborates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói thêm chi tiết về điều gì đó đã được nói; giải thích, trình bày chi tiết.

Definition (English Meaning)

to add more detail concerning what has already been said.

Ví dụ Thực tế với 'Elaborates'

  • "She refused to elaborate on her reasons for leaving."

    "Cô ấy từ chối giải thích thêm về lý do rời đi của mình."

  • "Could you elaborate on that point, please?"

    "Bạn có thể nói rõ hơn về điểm đó được không?"

  • "The speaker elaborated his theory with relevant examples."

    "Diễn giả đã trình bày chi tiết lý thuyết của mình bằng những ví dụ liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elaborates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: elaborate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

expand(mở rộng)
develop(phát triển)
amplify(khuếch đại)

Trái nghĩa (Antonyms)

condense(rút gọn)
summarize(tóm tắt)

Từ liên quan (Related Words)

explanation(sự giải thích)
details(chi tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Elaborates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'elaborate' thường được dùng khi muốn bổ sung thông tin chi tiết, làm rõ hoặc phát triển ý tưởng đã được đề cập trước đó. Nó nhấn mạnh vào việc cung cấp thêm thông tin để người nghe/đọc hiểu rõ hơn về vấn đề. Khác với 'explain' (giải thích) vốn chỉ đơn thuần làm cho điều gì đó dễ hiểu, 'elaborate' mang ý nghĩa đào sâu, mở rộng vấn đề. So với 'detail' (mô tả chi tiết), 'elaborate' thiên về việc làm rõ ý nghĩa và mối liên hệ hơn là chỉ đơn thuần liệt kê các chi tiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon about

'Elaborate on/upon/about something' có nghĩa là trình bày chi tiết, giải thích cặn kẽ về điều gì đó. 'On' và 'upon' có thể thay thế cho nhau, trong khi 'about' ít trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaborates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)