(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ electrical energy
B2

electrical energy

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

năng lượng điện điện năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Electrical energy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lượng có được từ dòng điện tích chạy qua vật dẫn.

Definition (English Meaning)

Energy made available by the flow of electric charge through a conductor.

Ví dụ Thực tế với 'Electrical energy'

  • "The solar panels convert sunlight into electrical energy."

    "Các tấm pin mặt trời chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện."

  • "Electrical energy is used to power our homes and businesses."

    "Năng lượng điện được sử dụng để cung cấp điện cho nhà cửa và các doanh nghiệp của chúng ta."

  • "We need to find more sustainable sources of electrical energy."

    "Chúng ta cần tìm các nguồn năng lượng điện bền vững hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Electrical energy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: electrical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

electric power(công suất điện)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Electrical energy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một dạng năng lượng có thể chuyển đổi thành các dạng năng lượng khác (nhiệt, ánh sáng, cơ năng). 'Electrical energy' nhấn mạnh nguồn gốc của năng lượng là từ điện. Nó khác với 'power', thường chỉ công suất điện tại một thời điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

‘Electrical energy from…’ chỉ nguồn gốc của năng lượng điện (ví dụ: ‘Electrical energy from solar panels’). ‘Electrical energy into…’ chỉ sự chuyển đổi năng lượng điện thành dạng khác (ví dụ: ‘Electrical energy into light’)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Electrical energy'

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer will be working on the electrical energy distribution network tomorrow.
Kỹ sư sẽ đang làm việc trên mạng lưới phân phối năng lượng điện vào ngày mai.
Phủ định
They won't be using electrical energy for heating their homes this winter; they are switching to solar.
Họ sẽ không sử dụng năng lượng điện để sưởi ấm nhà của họ vào mùa đông này; họ đang chuyển sang năng lượng mặt trời.
Nghi vấn
Will the city be relying solely on electrical energy generated from renewable sources by 2030?
Liệu thành phố có hoàn toàn dựa vào năng lượng điện được tạo ra từ các nguồn tái tạo vào năm 2030 không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)