ingenious solution
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingenious solution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thông minh, tài tình, sáng tạo và khéo léo.
Definition (English Meaning)
Clever, original, and inventive.
Ví dụ Thực tế với 'Ingenious solution'
-
"Her ingenious plan solved the problem in a matter of hours."
"Kế hoạch tài tình của cô ấy đã giải quyết vấn đề chỉ trong vài giờ."
-
"The engineer came up with an ingenious solution to the energy crisis."
"Kỹ sư đã nghĩ ra một giải pháp tài tình cho cuộc khủng hoảng năng lượng."
-
"This is an ingenious solution that's very cost-effective."
"Đây là một giải pháp tài tình rất hiệu quả về chi phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ingenious solution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: solution
- Adjective: ingenious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ingenious solution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ingenious thường được dùng để mô tả những ý tưởng, phương pháp hoặc thiết bị giải quyết vấn đề một cách độc đáo và hiệu quả. Nó mang sắc thái ca ngợi sự thông minh và óc sáng tạo hơn là 'clever' đơn thuần. 'Ingenious' nhấn mạnh tính chất khéo léo và có phần bất ngờ trong cách giải quyết vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingenious solution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.