(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ingenious solution
C1

ingenious solution

adjective

Nghĩa tiếng Việt

giải pháp tài tình giải pháp khéo léo giải pháp thông minh giải pháp sáng tạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ingenious solution'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thông minh, tài tình, sáng tạo và khéo léo.

Definition (English Meaning)

Clever, original, and inventive.

Ví dụ Thực tế với 'Ingenious solution'

  • "Her ingenious plan solved the problem in a matter of hours."

    "Kế hoạch tài tình của cô ấy đã giải quyết vấn đề chỉ trong vài giờ."

  • "The engineer came up with an ingenious solution to the energy crisis."

    "Kỹ sư đã nghĩ ra một giải pháp tài tình cho cuộc khủng hoảng năng lượng."

  • "This is an ingenious solution that's very cost-effective."

    "Đây là một giải pháp tài tình rất hiệu quả về chi phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ingenious solution'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

clever(khéo léo, thông minh)
inventive(có tính sáng tạo)
resourceful(tháo vát, có tài xoay sở)
imaginative(giàu trí tưởng tượng)

Trái nghĩa (Antonyms)

uninspired(thiếu cảm hứng)
unimaginative(ngu ngốc, thiếu sáng tạo)
ordinary(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
creativity(sự sáng tạo)
problem-solving(giải quyết vấn đề)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải quyết vấn đề Sáng tạo

Ghi chú Cách dùng 'Ingenious solution'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ingenious thường được dùng để mô tả những ý tưởng, phương pháp hoặc thiết bị giải quyết vấn đề một cách độc đáo và hiệu quả. Nó mang sắc thái ca ngợi sự thông minh và óc sáng tạo hơn là 'clever' đơn thuần. 'Ingenious' nhấn mạnh tính chất khéo léo và có phần bất ngờ trong cách giải quyết vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ingenious solution'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)