elimination rate
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elimination rate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tốc độ mà một thứ gì đó bị loại bỏ hoặc được thải trừ khỏi một hệ thống hoặc quá trình.
Definition (English Meaning)
The rate at which something is removed or eliminated from a system or process.
Ví dụ Thực tế với 'Elimination rate'
-
"The elimination rate of the drug was significantly affected by the patient's kidney function."
"Tốc độ thải trừ thuốc bị ảnh hưởng đáng kể bởi chức năng thận của bệnh nhân."
-
"The study examined the elimination rate of carbon dioxide from the atmosphere."
"Nghiên cứu đã xem xét tốc độ loại bỏ carbon dioxide khỏi bầu khí quyển."
-
"The company is trying to improve the elimination rate of waste products."
"Công ty đang cố gắng cải thiện tốc độ loại bỏ các sản phẩm thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elimination rate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: elimination rate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elimination rate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong dược động học (pharmacokinetics) để mô tả tốc độ cơ thể loại bỏ một loại thuốc, hoặc trong các hệ thống xử lý chất thải để mô tả tốc độ loại bỏ các chất ô nhiễm. Nó nhấn mạnh về tốc độ loại bỏ, không chỉ là việc loại bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"elimination rate of [chất/đối tượng]": Tốc độ loại bỏ [chất/đối tượng]. Ví dụ: elimination rate of a drug. "elimination rate from [hệ thống]": Tốc độ loại bỏ khỏi [hệ thống]. Ví dụ: elimination rate from the body.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elimination rate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.