elongating
Động từ (V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elongating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kéo dài, làm dài ra, đang trong quá trình kéo dài.
Definition (English Meaning)
Making something longer, extending.
Ví dụ Thực tế với 'Elongating'
-
"The artist is elongating the figure in the painting to create a sense of drama."
"Họa sĩ đang kéo dài hình dáng trong bức tranh để tạo cảm giác kịch tính."
-
"The company is elongating the production cycle to reduce costs."
"Công ty đang kéo dài chu kỳ sản xuất để giảm chi phí."
-
"The shadows were elongating as the sun began to set."
"Bóng đang dài ra khi mặt trời bắt đầu lặn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Elongating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: elongate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Elongating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Elongating” thường được dùng để mô tả một quá trình đang diễn ra, khi một vật thể hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn. Nó nhấn mạnh tính liên tục và sự thay đổi theo thời gian. Cần phân biệt với “extended” (đã được kéo dài) hoặc “long” (dài – tính chất vốn có).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Elongating'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.