(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elongating
B2

elongating

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang kéo dài đang làm dài ra sự kéo dài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elongating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kéo dài, làm dài ra, đang trong quá trình kéo dài.

Definition (English Meaning)

Making something longer, extending.

Ví dụ Thực tế với 'Elongating'

  • "The artist is elongating the figure in the painting to create a sense of drama."

    "Họa sĩ đang kéo dài hình dáng trong bức tranh để tạo cảm giác kịch tính."

  • "The company is elongating the production cycle to reduce costs."

    "Công ty đang kéo dài chu kỳ sản xuất để giảm chi phí."

  • "The shadows were elongating as the sun began to set."

    "Bóng đang dài ra khi mặt trời bắt đầu lặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elongating'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Elongating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Elongating” thường được dùng để mô tả một quá trình đang diễn ra, khi một vật thể hoặc một khoảng thời gian trở nên dài hơn. Nó nhấn mạnh tính liên tục và sự thay đổi theo thời gian. Cần phân biệt với “extended” (đã được kéo dài) hoặc “long” (dài – tính chất vốn có).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elongating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)