(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stretching
A2

stretching

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự kéo giãn kéo giãn duỗi (người)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stretching'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động làm cho cái gì đó rộng hơn hoặc dài hơn bằng cách kéo nó; bài tập thể dục trong đó các bộ phận của cơ thể được duỗi ra.

Definition (English Meaning)

The action of making something wider or longer by pulling it; exercise in which parts of the body are extended.

Ví dụ Thực tế với 'Stretching'

  • "Regular stretching can improve your flexibility."

    "Kéo giãn thường xuyên có thể cải thiện sự linh hoạt của bạn."

  • "Stretching is important before exercising."

    "Kéo giãn rất quan trọng trước khi tập thể dục."

  • "The fabric was stretching under the weight."

    "Vải đang bị kéo giãn dưới sức nặng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stretching'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể dục Y học

Ghi chú Cách dùng 'Stretching'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stretching (danh từ) thường được dùng để chỉ các bài tập kéo giãn cơ thể, hoặc hành động kéo dài một vật thể. Nó nhấn mạnh vào quá trình và kết quả của việc kéo giãn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after before

* **Stretching for:** Chỉ mục đích của việc kéo giãn, ví dụ: 'stretching for flexibility'. * **Stretching after:** Chỉ việc kéo giãn sau một hoạt động nào đó, ví dụ: 'stretching after a workout'. * **Stretching before:** Chỉ việc kéo giãn trước một hoạt động nào đó, ví dụ: 'stretching before running'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stretching'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
While stretching before a run can improve performance, many athletes skip this vital step.
Mặc dù việc khởi động (stretching) trước khi chạy có thể cải thiện hiệu suất, nhiều vận động viên bỏ qua bước quan trọng này.
Phủ định
Even though he knew stretching was important for flexibility, he didn't stretch regularly.
Mặc dù anh ấy biết việc khởi động (stretching) rất quan trọng cho sự linh hoạt, anh ấy đã không khởi động thường xuyên.
Nghi vấn
Because stretching can prevent injuries, is it something you include in your daily routine?
Bởi vì việc khởi động (stretching) có thể ngăn ngừa chấn thương, đó có phải là điều bạn đưa vào thói quen hàng ngày của mình không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you stretch a rubber band too much, it loses its elasticity.
Nếu bạn kéo giãn dây cao su quá nhiều, nó sẽ mất độ đàn hồi.
Phủ định
When you don't stretch before exercising, you don't improve your flexibility.
Khi bạn không khởi động (kéo giãn cơ) trước khi tập thể dục, bạn sẽ không cải thiện được sự linh hoạt.
Nghi vấn
If you stretch every day, does it help improve your posture?
Nếu bạn kéo giãn cơ mỗi ngày, nó có giúp cải thiện tư thế của bạn không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been stretching her muscles every morning for the past month.
Cô ấy đã và đang kéo giãn cơ mỗi sáng trong tháng vừa qua.
Phủ định
They haven't been stretching enough before their workouts, which is why they are so sore.
Họ đã không kéo giãn đủ trước khi tập luyện, đó là lý do tại sao họ rất đau nhức.
Nghi vấn
Have you been stretching regularly to improve your flexibility?
Bạn đã và đang kéo giãn thường xuyên để cải thiện sự linh hoạt của mình chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)