email manners
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Email manners'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những quy tắc ứng xử và quy ước cần tuân theo khi viết và gửi email, đặc biệt trong các bối cảnh chuyên nghiệp.
Definition (English Meaning)
The etiquette and conventions to be followed when writing and sending emails, especially in professional contexts.
Ví dụ Thực tế với 'Email manners'
-
"Good email manners are essential for effective communication in the workplace."
"Ứng xử đúng mực trong email là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả tại nơi làm việc."
-
"Companies often provide guidelines on email manners to their employees."
"Các công ty thường cung cấp hướng dẫn về cách ứng xử trong email cho nhân viên của họ."
-
"Ignoring email manners can damage your professional reputation."
"Bỏ qua các quy tắc ứng xử trong email có thể làm tổn hại đến danh tiếng chuyên nghiệp của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Email manners'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manners
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Email manners'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'email manners' đề cập đến cách ứng xử đúng mực và chuyên nghiệp trong giao tiếp bằng email. Nó bao gồm việc sử dụng ngôn ngữ phù hợp, cấu trúc email rõ ràng, sử dụng chữ viết hoa và dấu câu chính xác, trả lời email kịp thời, tránh sử dụng biểu tượng cảm xúc quá mức (đặc biệt trong môi trường trang trọng), và tôn trọng quyền riêng tư của người nhận. Khác với 'etiquette' chung chung, 'email manners' tập trung vào các khía cạnh đặc thù của giao tiếp qua email.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'in email manners': đề cập đến một khía cạnh cụ thể nào đó * 'manners regarding email': Nói về thái độ, cách cư xử liên quan tới email.* 'manners about email': tương tự như 'regarding'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Email manners'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.