(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventions
B2

conventions

noun

Nghĩa tiếng Việt

thông lệ quy ước tập quán hội nghị đại hội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thức mà một điều gì đó thường được thực hiện, đặc biệt là trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

A way in which something is usually done, especially within a particular area or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Conventions'

  • "It is a convention that the bride wears white."

    "Theo thông lệ, cô dâu mặc váy trắng."

  • "Breaking with convention, she wore a black dress to her wedding."

    "Phá vỡ thông lệ, cô ấy mặc một chiếc váy đen đến đám cưới của mình."

  • "The teacher emphasized the importance of following grammatical conventions."

    "Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân theo các quy tắc ngữ pháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

norm(chuẩn mực)
custom(phong tục)
practice(thông lệ)
meeting(hội nghị)
assembly(đại hội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Conventions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convention' ám chỉ một quy tắc, tiêu chuẩn, hoặc cách thực hành được chấp nhận rộng rãi và tuân theo trong một cộng đồng, lĩnh vực, hoặc xã hội nhất định. Nó có thể liên quan đến các quy tắc ứng xử, quy tắc ngôn ngữ, quy tắc đạo đức, hoặc các quy tắc kỹ thuật. Sự khác biệt giữa 'convention' và 'rule' là 'convention' thường mang tính chất ngầm hiểu, không được quy định một cách chính thức như 'rule'. So với 'norm', 'convention' có thể liên quan đến các hoạt động cụ thể hơn, trong khi 'norm' thường ám chỉ các hành vi chung của xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in on

- 'of': đề cập đến bản chất hoặc nguồn gốc của convention (e.g., 'conventions of grammar').
- 'in': đề cập đến lĩnh vực hoặc bối cảnh mà convention tồn tại (e.g., 'conventions in business').
- 'on': đề cập đến một chủ đề cụ thể mà convention liên quan (e.g., 'conventions on human rights').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)