(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ email security
B2

email security

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

bảo mật email an ninh email hệ thống bảo vệ email
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Email security'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các biện pháp được thực hiện để bảo vệ tài khoản email và thông tin liên lạc khỏi truy cập trái phép, mất mát hoặc xâm phạm.

Definition (English Meaning)

The measures taken to protect email accounts and communications from unauthorized access, loss, or compromise.

Ví dụ Thực tế với 'Email security'

  • "The company invested heavily in email security after a data breach."

    "Công ty đã đầu tư mạnh vào bảo mật email sau một vụ xâm phạm dữ liệu."

  • "Implementing strong email security measures is crucial for businesses."

    "Việc triển khai các biện pháp bảo mật email mạnh mẽ là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp."

  • "Users should be educated about email security best practices to avoid phishing scams."

    "Người dùng nên được giáo dục về các phương pháp bảo mật email tốt nhất để tránh các trò lừa đảo trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Email security'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

email protection(bảo vệ email)
email safeguarding(bảo vệ email)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

spam filtering(lọc thư rác)
phishing prevention(ngăn chặn lừa đảo)
encryption(mã hóa) two-factor authentication(xác thực hai yếu tố)
malware detection(phát hiện phần mềm độc hại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Email security'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này bao gồm cả khía cạnh kỹ thuật (như mã hóa, xác thực) và khía cạnh hành vi (như nhận diện lừa đảo, thực hành bảo mật tốt). Nó rộng hơn so với chỉ 'email encryption' (mã hóa email), vì nó bao gồm tất cả các khía cạnh của việc bảo vệ email.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Email security of a company’s data’ (bảo mật email của dữ liệu công ty). ‘Investment in email security’ (đầu tư vào bảo mật email).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Email security'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)