(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ two-factor authentication
B2

two-factor authentication

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xác thực hai yếu tố xác minh hai bước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Two-factor authentication'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy trình bảo mật yêu cầu người dùng cung cấp hai yếu tố xác thực khác nhau để xác minh danh tính của họ.

Definition (English Meaning)

A security process that requires users to provide two different authentication factors to verify their identity.

Ví dụ Thực tế với 'Two-factor authentication'

  • "We strongly recommend enabling two-factor authentication on all your accounts."

    "Chúng tôi đặc biệt khuyên bạn nên bật xác thực hai yếu tố trên tất cả các tài khoản của mình."

  • "Two-factor authentication protects your account from unauthorized access."

    "Xác thực hai yếu tố bảo vệ tài khoản của bạn khỏi truy cập trái phép."

  • "The company implemented two-factor authentication to enhance its data security."

    "Công ty đã triển khai xác thực hai yếu tố để tăng cường bảo mật dữ liệu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Two-factor authentication'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: two-factor authentication
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Two-factor authentication'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Two-factor authentication (2FA) là một lớp bảo mật bổ sung cho tài khoản trực tuyến. Nó yêu cầu người dùng cung cấp hai hình thức xác thực khác nhau, làm cho việc truy cập trái phép trở nên khó khăn hơn nhiều so với chỉ sử dụng mật khẩu. Các yếu tố có thể bao gồm: điều gì đó bạn biết (mật khẩu), điều gì đó bạn có (điện thoại di động), hoặc điều gì đó bạn là (dấu vân tay). So với 'single-factor authentication' chỉ dùng mật khẩu, 2FA an toàn hơn đáng kể. Nó mạnh mẽ hơn so với xác thực chỉ bằng một mật khẩu, vì ngay cả khi một mật khẩu bị xâm phạm, kẻ tấn công vẫn cần có yếu tố thứ hai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with for

Sử dụng 'with' khi nói về việc sử dụng 2FA với một tài khoản hoặc dịch vụ cụ thể. Ví dụ: 'Enable two-factor authentication with your bank account.' Sử dụng 'for' khi nói về mục đích của 2FA. Ví dụ: 'Two-factor authentication is used for enhanced security.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Two-factor authentication'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)