crisis support
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crisis support'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hỗ trợ và các nguồn lực được cung cấp cho các cá nhân hoặc cộng đồng đang đối mặt với một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm, thường liên quan đến đau khổ về mặt cảm xúc, chấn thương hoặc các nhu cầu cấp thiết.
Definition (English Meaning)
Assistance and resources provided to individuals or communities facing a difficult or dangerous situation, often involving emotional distress, trauma, or urgent needs.
Ví dụ Thực tế với 'Crisis support'
-
"The organization provides crisis support for families affected by natural disasters."
"Tổ chức cung cấp hỗ trợ khủng hoảng cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai."
-
"Victims of the earthquake received immediate crisis support."
"Các nạn nhân của trận động đất đã nhận được sự hỗ trợ khủng hoảng ngay lập tức."
-
"The charity offers crisis support to young people struggling with mental health issues."
"Tổ chức từ thiện cung cấp hỗ trợ khủng hoảng cho những người trẻ tuổi đang vật lộn với các vấn đề sức khỏe tâm thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crisis support'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crisis support
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crisis support'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'crisis support' nhấn mạnh tính chất kịp thời và khẩn cấp của sự giúp đỡ. Nó thường bao gồm tư vấn tâm lý, hỗ trợ tài chính, nơi ở tạm thời, hoặc các dịch vụ khác nhằm giảm bớt tác động tiêu cực của khủng hoảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'crisis support for': chỉ đối tượng nhận sự hỗ trợ (ví dụ: 'crisis support for victims of domestic violence'). 'crisis support in': chỉ lĩnh vực hoặc loại khủng hoảng (ví dụ: 'crisis support in mental health').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crisis support'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the earthquake struck, the government quickly provided crisis support to the affected areas so that people could rebuild their lives.
|
Sau khi trận động đất xảy ra, chính phủ đã nhanh chóng cung cấp hỗ trợ khủng hoảng cho các khu vực bị ảnh hưởng để người dân có thể xây dựng lại cuộc sống của họ. |
| Phủ định |
Although the organization offered crisis support, it wasn't enough to meet the overwhelming needs of the community because the disaster was so widespread.
|
Mặc dù tổ chức đã cung cấp hỗ trợ khủng hoảng, nhưng nó không đủ để đáp ứng nhu cầu quá lớn của cộng đồng vì thảm họa quá lan rộng. |
| Nghi vấn |
If there's another crisis, will adequate crisis support be available, or will we face the same challenges as before?
|
Nếu có một cuộc khủng hoảng khác, liệu có hỗ trợ khủng hoảng đầy đủ hay chúng ta sẽ đối mặt với những thách thức tương tự như trước đây? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Providing crisis support is essential for community well-being.
|
Cung cấp hỗ trợ khủng hoảng là điều cần thiết cho sự thịnh vượng của cộng đồng. |
| Phủ định |
They avoided offering crisis support due to limited resources.
|
Họ đã tránh cung cấp hỗ trợ khủng hoảng do nguồn lực hạn chế. |
| Nghi vấn |
Is receiving crisis support helping individuals cope with trauma?
|
Việc nhận hỗ trợ khủng hoảng có giúp các cá nhân đối phó với chấn thương không? |