(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conceptual research
C1

conceptual research

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu khái niệm nghiên cứu lý thuyết nghiên cứu cơ bản về khái niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conceptual research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các lý thuyết hoặc khái niệm hơn là thu thập dữ liệu thực nghiệm.

Definition (English Meaning)

Research that focuses on developing theories or concepts rather than gathering empirical data.

Ví dụ Thực tế với 'Conceptual research'

  • "The paper presents a conceptual research of the factors influencing consumer behavior."

    "Bài báo trình bày một nghiên cứu khái niệm về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng."

  • "Conceptual research is essential for developing new theories and models."

    "Nghiên cứu khái niệm là cần thiết để phát triển các lý thuyết và mô hình mới."

  • "This project involves conceptual research into the effects of climate change."

    "Dự án này bao gồm nghiên cứu khái niệm về tác động của biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conceptual research'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Conceptual research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghiên cứu khái niệm nhấn mạnh vào việc xây dựng khung lý thuyết và mô hình. Nó khác với nghiên cứu thực nghiệm, vốn tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu để kiểm tra giả thuyết. Nghiên cứu khái niệm thường là bước đầu tiên trong một quá trình nghiên cứu lớn hơn, cung cấp cơ sở lý thuyết cho các nghiên cứu thực nghiệm tiếp theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conceptual research'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)