(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ experimental research
C1

experimental research

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu thực nghiệm nghiên cứu có kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experimental research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học trong đó nhà nghiên cứu thao tác một hoặc nhiều biến để quan sát ảnh hưởng lên một biến khác, đồng thời kiểm soát các yếu tố khác.

Definition (English Meaning)

Scientific investigation in which a researcher manipulates one or more variables to observe the effect on another variable while controlling other factors.

Ví dụ Thực tế với 'Experimental research'

  • "The study used experimental research to determine the effectiveness of the new drug."

    "Nghiên cứu đã sử dụng nghiên cứu thực nghiệm để xác định hiệu quả của loại thuốc mới."

  • "Experimental research is often used in the field of medicine to test new treatments."

    "Nghiên cứu thực nghiệm thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để thử nghiệm các phương pháp điều trị mới."

  • "The psychologist conducted experimental research on the effects of stress on memory."

    "Nhà tâm lý học đã tiến hành nghiên cứu thực nghiệm về ảnh hưởng của căng thẳng lên trí nhớ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Experimental research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: experimental
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Experimental research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này chỉ một loại nghiên cứu có tính hệ thống, được kiểm soát chặt chẽ để tìm ra mối quan hệ nhân quả giữa các biến. Nó khác với nghiên cứu quan sát, trong đó nhà nghiên cứu chỉ quan sát và ghi lại dữ liệu mà không can thiệp vào quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into in

* **on:** Dùng để chỉ đối tượng hoặc lĩnh vực mà nghiên cứu tập trung vào. Ví dụ: 'experimental research on the effects of sleep deprivation'.
* **into:** Dùng để chỉ việc nghiên cứu sâu vào một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'experimental research into new drug therapies'.
* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc bối cảnh nghiên cứu. Ví dụ: 'experimental research in psychology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Experimental research'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The experimental research yielded significant results, didn't it?
Nghiên cứu thử nghiệm đã mang lại kết quả đáng kể, phải không?
Phủ định
This experimental method isn't foolproof, is it?
Phương pháp thử nghiệm này không phải là hoàn hảo, phải không?
Nghi vấn
Experimental studies are crucial for scientific advancement, aren't they?
Các nghiên cứu thử nghiệm rất quan trọng cho sự tiến bộ khoa học, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)