evidence-based research
Tính từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Evidence-based research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu dựa trên bằng chứng đã được chứng minh.
Definition (English Meaning)
Research that is based on evidence that can be proven.
Ví dụ Thực tế với 'Evidence-based research'
-
"Evidence-based research is essential for developing effective healthcare policies."
"Nghiên cứu dựa trên bằng chứng là điều cần thiết để phát triển các chính sách chăm sóc sức khỏe hiệu quả."
-
"The government is investing in evidence-based research to improve educational outcomes."
"Chính phủ đang đầu tư vào nghiên cứu dựa trên bằng chứng để cải thiện kết quả giáo dục."
-
"Evidence-based research suggests that early intervention programs are highly effective."
"Nghiên cứu dựa trên bằng chứng cho thấy các chương trình can thiệp sớm có hiệu quả cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Evidence-based research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: evidence-based
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Evidence-based research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng bằng chứng thực tế và dữ liệu có kiểm chứng trong quá trình nghiên cứu. Nó khác với nghiên cứu dựa trên giả thuyết hoặc ý kiến chủ quan. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, tâm lý học, giáo dục và chính sách công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Evidence-based research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.